Glad to V hay Glad V-ing, Cách dùng và Phân biệt

Glad là một từ phổ biến trong tiếng Anh nhằm diễn tả tự vui mừng, hạnh phúc với một sự việc hoặc khi được làm một việc gì đó. Glad có 2 cách dùng khi kết hợp với Động từ, tuy nhiên, với người bản ngữ người ta thường sử dụng GLad với To V hay Glad với V-ing.

1. Tính từ Glad

👨‍🍼 Cách phát âm của GLad: /ɡlæd/

🆘 Trong tiếng anh, ''Glad'' là tính từ (adjective) có nghĩa là hạnh phúc, vui mừng, hài lòng. Khi Glad đi với động từ nó sẽ mang nghĩa khác nhau. Vì vậy, chúng ta cần phân biệt giữa “glad to V” và “glad V-ing”.

glad to v hay glad v ing cach dung va phan biet

2. Glad to + V (động từ nguyên mẫu)

👉 Cấu trúc ngữ pháp: Glad + To V.

Dùng để diễn tả cảm xúc vui mừng khi được làm gì hoặc khi một sự việc nào đó xảy ra.

Ở dạng này “Glad” thường đi với các động từ như: see, hear, know, help, receive, meet, v.v.

Ví dụ:

- I'm glad to see you again. (Tôi vui mừng khi được gặp lại bạn.)

Hoặc:

- She was glad to hear the good news. (Cô ấy vui khi nghe tin tốt.)

3. Glad + Ving (Danh động từ)

👉Cấu trúc ngữ pháp: Glad + Ving.

Nó thường xuất hiện trong các cấu trúc cố định hoặc cách diễn đạt mang tính tự nhiên. Tuy nhiên, đa số người bản xứ không dùng “glad + Ving” như một cấu trúc phổ biến.

Ví dụ:

- He left the company, glad leaving behind all the stress. (Anh ấy rời khỏi công ty, vui vì bỏ lại tất cả áp lực.)

- She smiled, glad knowing that everything was okay. (Cô ấy mỉm cười, vui vì biết rằng mọi thứ đã ổn.)

4. Một số từ đồng nghĩa với Glad

a) Đồng nghĩa mang ý nghĩa vui mừng, hạnh phúc:

Happy – vui vẻ, hạnh phúc (I'm happy to see you!)

Joyful – tràn đầy niềm vui (She felt joyful on her wedding day.)

- Pleased – hài lòng (I'm pleased with my test results.)

- Delighted – rất vui, hào hứng (He was delighted to receive the award.)

- Cheerful – vui vẻ, tích cực (She always has a cheerful attitude.)

- Content – mãn nguyện, hài lòng (He felt content with his simple life.)

- Overjoyed – cực kỳ vui sướng (They were overjoyed at the good news.)

- Thrilled – cực kỳ hào hứng, phấn khích (I'm thrilled to be part of the team.)

- Ecstatic – vô cùng hạnh phúc (She was ecstatic about winning the lottery.)

- Elated – hân hoan, phấn khởi (He was elated after passing the exam.)

b) Đồng nghĩa mang ý nghĩa biết ơn, nhẹ nhõm, thỏa mãn

Grateful – biết ơn (I'm grateful for your support.)

- Relieved – nhẹ nhõm (I'm relieved that the test is over.)

- Thankful – cảm thấy biết ơn (I'm thankful for this opportunity.)

Có thể bạn quan tâm